đổi Khối decimeters để Giạ (UK) (dm³ → bu)
Chuyển đổi từ Khối decimeters để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Khối decimeters = 0.0275 Giạ (UK) | 10 Khối decimeters = 0.275 Giạ (UK) | 2500 Khối decimeters = 68.7403 Giạ (UK) |
2 Khối decimeters = 0.055 Giạ (UK) | 20 Khối decimeters = 0.5499 Giạ (UK) | 5000 Khối decimeters = 137.48 Giạ (UK) |
3 Khối decimeters = 0.0825 Giạ (UK) | 30 Khối decimeters = 0.8249 Giạ (UK) | 10000 Khối decimeters = 274.96 Giạ (UK) |
4 Khối decimeters = 0.11 Giạ (UK) | 40 Khối decimeters = 1.0998 Giạ (UK) | 25000 Khối decimeters = 687.4 Giạ (UK) |
5 Khối decimeters = 0.1375 Giạ (UK) | 50 Khối decimeters = 1.3748 Giạ (UK) | 50000 Khối decimeters = 1374.81 Giạ (UK) |
6 Khối decimeters = 0.165 Giạ (UK) | 100 Khối decimeters = 2.7496 Giạ (UK) | 100000 Khối decimeters = 2749.61 Giạ (UK) |
7 Khối decimeters = 0.1925 Giạ (UK) | 250 Khối decimeters = 6.874 Giạ (UK) | 250000 Khối decimeters = 6874.03 Giạ (UK) |
8 Khối decimeters = 0.22 Giạ (UK) | 500 Khối decimeters = 13.7481 Giạ (UK) | 500000 Khối decimeters = 13748.05 Giạ (UK) |
9 Khối decimeters = 0.2475 Giạ (UK) | 1000 Khối decimeters = 27.4961 Giạ (UK) | 1000000 Khối decimeters = 27496.1 Giạ (UK) |