đổi Khối decimeters để Quarts (chúng tôi - chất lỏng) (dm³ → qt)
Chuyển đổi từ Khối decimeters để Quarts (chúng tôi - chất lỏng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Khối decimeters = 1.0567 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10 Khối decimeters = 10.5669 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 2500 Khối decimeters = 2641.72 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
2 Khối decimeters = 2.1134 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 20 Khối decimeters = 21.1338 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 5000 Khối decimeters = 5283.44 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
3 Khối decimeters = 3.1701 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 30 Khối decimeters = 31.7006 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10000 Khối decimeters = 10566.88 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
4 Khối decimeters = 4.2268 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 40 Khối decimeters = 42.2675 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 25000 Khối decimeters = 26417.2 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
5 Khối decimeters = 5.2834 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50 Khối decimeters = 52.8344 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50000 Khối decimeters = 52834.4 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
6 Khối decimeters = 6.3401 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100 Khối decimeters = 105.67 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100000 Khối decimeters = 105668.8 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
7 Khối decimeters = 7.3968 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250 Khối decimeters = 264.17 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250000 Khối decimeters = 264172 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
8 Khối decimeters = 8.4535 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500 Khối decimeters = 528.34 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500000 Khối decimeters = 528344 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
9 Khối decimeters = 9.5102 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000 Khối decimeters = 1056.69 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000000 Khối decimeters = 1056688 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |