đổi Hội đồng quản trị feet để Mét khối (FBM → m³)
Chuyển đổi từ Hội đồng quản trị feet để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hội đồng quản trị feet = 0.0024 Mét khối | 10 Hội đồng quản trị feet = 0.0236 Mét khối | 2500 Hội đồng quản trị feet = 5.8993 Mét khối |
2 Hội đồng quản trị feet = 0.0047 Mét khối | 20 Hội đồng quản trị feet = 0.0472 Mét khối | 5000 Hội đồng quản trị feet = 11.7987 Mét khối |
3 Hội đồng quản trị feet = 0.0071 Mét khối | 30 Hội đồng quản trị feet = 0.0708 Mét khối | 10000 Hội đồng quản trị feet = 23.5974 Mét khối |
4 Hội đồng quản trị feet = 0.0094 Mét khối | 40 Hội đồng quản trị feet = 0.0944 Mét khối | 25000 Hội đồng quản trị feet = 58.9934 Mét khối |
5 Hội đồng quản trị feet = 0.0118 Mét khối | 50 Hội đồng quản trị feet = 0.118 Mét khối | 50000 Hội đồng quản trị feet = 117.99 Mét khối |
6 Hội đồng quản trị feet = 0.0142 Mét khối | 100 Hội đồng quản trị feet = 0.236 Mét khối | 100000 Hội đồng quản trị feet = 235.97 Mét khối |
7 Hội đồng quản trị feet = 0.0165 Mét khối | 250 Hội đồng quản trị feet = 0.5899 Mét khối | 250000 Hội đồng quản trị feet = 589.93 Mét khối |
8 Hội đồng quản trị feet = 0.0189 Mét khối | 500 Hội đồng quản trị feet = 1.1799 Mét khối | 500000 Hội đồng quản trị feet = 1179.87 Mét khối |
9 Hội đồng quản trị feet = 0.0212 Mét khối | 1000 Hội đồng quản trị feet = 2.3597 Mét khối | 1000000 Hội đồng quản trị feet = 2359.74 Mét khối |