đổi Hội đồng quản trị feet để Bãi khối (FBM → yd³)
Chuyển đổi từ Hội đồng quản trị feet để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hội đồng quản trị feet = 0.0031 Bãi khối | 10 Hội đồng quản trị feet = 0.0309 Bãi khối | 2500 Hội đồng quản trị feet = 7.716 Bãi khối |
2 Hội đồng quản trị feet = 0.0062 Bãi khối | 20 Hội đồng quản trị feet = 0.0617 Bãi khối | 5000 Hội đồng quản trị feet = 15.4321 Bãi khối |
3 Hội đồng quản trị feet = 0.0093 Bãi khối | 30 Hội đồng quản trị feet = 0.0926 Bãi khối | 10000 Hội đồng quản trị feet = 30.8642 Bãi khối |
4 Hội đồng quản trị feet = 0.0123 Bãi khối | 40 Hội đồng quản trị feet = 0.1235 Bãi khối | 25000 Hội đồng quản trị feet = 77.1605 Bãi khối |
5 Hội đồng quản trị feet = 0.0154 Bãi khối | 50 Hội đồng quản trị feet = 0.1543 Bãi khối | 50000 Hội đồng quản trị feet = 154.32 Bãi khối |
6 Hội đồng quản trị feet = 0.0185 Bãi khối | 100 Hội đồng quản trị feet = 0.3086 Bãi khối | 100000 Hội đồng quản trị feet = 308.64 Bãi khối |
7 Hội đồng quản trị feet = 0.0216 Bãi khối | 250 Hội đồng quản trị feet = 0.7716 Bãi khối | 250000 Hội đồng quản trị feet = 771.6 Bãi khối |
8 Hội đồng quản trị feet = 0.0247 Bãi khối | 500 Hội đồng quản trị feet = 1.5432 Bãi khối | 500000 Hội đồng quản trị feet = 1543.21 Bãi khối |
9 Hội đồng quản trị feet = 0.0278 Bãi khối | 1000 Hội đồng quản trị feet = 3.0864 Bãi khối | 1000000 Hội đồng quản trị feet = 3086.42 Bãi khối |