đổi Gallon (UK) để Pecks (Mỹ) (gal → pk)
Chuyển đổi từ Gallon (UK) để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gallon (UK) = 0.516 Pecks (Mỹ) | 10 Gallon (UK) = 5.1603 Pecks (Mỹ) | 2500 Gallon (UK) = 1290.07 Pecks (Mỹ) |
2 Gallon (UK) = 1.0321 Pecks (Mỹ) | 20 Gallon (UK) = 10.3206 Pecks (Mỹ) | 5000 Gallon (UK) = 2580.15 Pecks (Mỹ) |
3 Gallon (UK) = 1.5481 Pecks (Mỹ) | 30 Gallon (UK) = 15.4809 Pecks (Mỹ) | 10000 Gallon (UK) = 5160.3 Pecks (Mỹ) |
4 Gallon (UK) = 2.0641 Pecks (Mỹ) | 40 Gallon (UK) = 20.6412 Pecks (Mỹ) | 25000 Gallon (UK) = 12900.74 Pecks (Mỹ) |
5 Gallon (UK) = 2.5801 Pecks (Mỹ) | 50 Gallon (UK) = 25.8015 Pecks (Mỹ) | 50000 Gallon (UK) = 25801.48 Pecks (Mỹ) |
6 Gallon (UK) = 3.0962 Pecks (Mỹ) | 100 Gallon (UK) = 51.603 Pecks (Mỹ) | 100000 Gallon (UK) = 51602.95 Pecks (Mỹ) |
7 Gallon (UK) = 3.6122 Pecks (Mỹ) | 250 Gallon (UK) = 129.01 Pecks (Mỹ) | 250000 Gallon (UK) = 129007.39 Pecks (Mỹ) |
8 Gallon (UK) = 4.1282 Pecks (Mỹ) | 500 Gallon (UK) = 258.01 Pecks (Mỹ) | 500000 Gallon (UK) = 258014.77 Pecks (Mỹ) |
9 Gallon (UK) = 4.6443 Pecks (Mỹ) | 1000 Gallon (UK) = 516.03 Pecks (Mỹ) | 1000000 Gallon (UK) = 516029.55 Pecks (Mỹ) |