đổi Inch khối để Centimet Khối (in³ → cm³)
Chuyển đổi từ Inch khối để Centimet Khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch khối = 16.3871 Centimet Khối | 10 Inch khối = 163.87 Centimet Khối | 2500 Inch khối = 40967.65 Centimet Khối |
2 Inch khối = 32.7741 Centimet Khối | 20 Inch khối = 327.74 Centimet Khối | 5000 Inch khối = 81935.3 Centimet Khối |
3 Inch khối = 49.1612 Centimet Khối | 30 Inch khối = 491.61 Centimet Khối | 10000 Inch khối = 163870.6 Centimet Khối |
4 Inch khối = 65.5482 Centimet Khối | 40 Inch khối = 655.48 Centimet Khối | 25000 Inch khối = 409676.49 Centimet Khối |
5 Inch khối = 81.9353 Centimet Khối | 50 Inch khối = 819.35 Centimet Khối | 50000 Inch khối = 819352.99 Centimet Khối |
6 Inch khối = 98.3224 Centimet Khối | 100 Inch khối = 1638.71 Centimet Khối | 100000 Inch khối = 1638705.97 Centimet Khối |
7 Inch khối = 114.71 Centimet Khối | 250 Inch khối = 4096.76 Centimet Khối | 250000 Inch khối = 4096764.93 Centimet Khối |
8 Inch khối = 131.1 Centimet Khối | 500 Inch khối = 8193.53 Centimet Khối | 500000 Inch khối = 8193529.86 Centimet Khối |
9 Inch khối = 147.48 Centimet Khối | 1000 Inch khối = 16387.06 Centimet Khối | 1000000 Inch khối = 16387059.73 Centimet Khối |