đổi Inch khối để Khối decimeters (in³ → dm³)
Chuyển đổi từ Inch khối để Khối decimeters. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch khối = 0.0164 Khối decimeters | 10 Inch khối = 0.1639 Khối decimeters | 2500 Inch khối = 40.9676 Khối decimeters |
2 Inch khối = 0.0328 Khối decimeters | 20 Inch khối = 0.3277 Khối decimeters | 5000 Inch khối = 81.9353 Khối decimeters |
3 Inch khối = 0.0492 Khối decimeters | 30 Inch khối = 0.4916 Khối decimeters | 10000 Inch khối = 163.87 Khối decimeters |
4 Inch khối = 0.0655 Khối decimeters | 40 Inch khối = 0.6555 Khối decimeters | 25000 Inch khối = 409.68 Khối decimeters |
5 Inch khối = 0.0819 Khối decimeters | 50 Inch khối = 0.8194 Khối decimeters | 50000 Inch khối = 819.35 Khối decimeters |
6 Inch khối = 0.0983 Khối decimeters | 100 Inch khối = 1.6387 Khối decimeters | 100000 Inch khối = 1638.71 Khối decimeters |
7 Inch khối = 0.1147 Khối decimeters | 250 Inch khối = 4.0968 Khối decimeters | 250000 Inch khối = 4096.76 Khối decimeters |
8 Inch khối = 0.1311 Khối decimeters | 500 Inch khối = 8.1935 Khối decimeters | 500000 Inch khối = 8193.53 Khối decimeters |
9 Inch khối = 0.1475 Khối decimeters | 1000 Inch khối = 16.3871 Khối decimeters | 1000000 Inch khối = 16387.06 Khối decimeters |