đổi Inch khối để Pecks (Mỹ) (in³ → pk)
Chuyển đổi từ Inch khối để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch khối = 0.0019 Pecks (Mỹ) | 10 Inch khối = 0.0186 Pecks (Mỹ) | 2500 Inch khối = 4.6503 Pecks (Mỹ) |
2 Inch khối = 0.0037 Pecks (Mỹ) | 20 Inch khối = 0.0372 Pecks (Mỹ) | 5000 Inch khối = 9.3005 Pecks (Mỹ) |
3 Inch khối = 0.0056 Pecks (Mỹ) | 30 Inch khối = 0.0558 Pecks (Mỹ) | 10000 Inch khối = 18.601 Pecks (Mỹ) |
4 Inch khối = 0.0074 Pecks (Mỹ) | 40 Inch khối = 0.0744 Pecks (Mỹ) | 25000 Inch khối = 46.5025 Pecks (Mỹ) |
5 Inch khối = 0.0093 Pecks (Mỹ) | 50 Inch khối = 0.093 Pecks (Mỹ) | 50000 Inch khối = 93.0051 Pecks (Mỹ) |
6 Inch khối = 0.0112 Pecks (Mỹ) | 100 Inch khối = 0.186 Pecks (Mỹ) | 100000 Inch khối = 186.01 Pecks (Mỹ) |
7 Inch khối = 0.013 Pecks (Mỹ) | 250 Inch khối = 0.465 Pecks (Mỹ) | 250000 Inch khối = 465.03 Pecks (Mỹ) |
8 Inch khối = 0.0149 Pecks (Mỹ) | 500 Inch khối = 0.9301 Pecks (Mỹ) | 500000 Inch khối = 930.05 Pecks (Mỹ) |
9 Inch khối = 0.0167 Pecks (Mỹ) | 1000 Inch khối = 1.8601 Pecks (Mỹ) | 1000000 Inch khối = 1860.1 Pecks (Mỹ) |