đổi Inch khối để Pecks (UK) (in³ → pk)
Chuyển đổi từ Inch khối để Pecks (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch khối = 0.0018 Pecks (UK) | 10 Inch khối = 0.018 Pecks (UK) | 2500 Inch khối = 4.5058 Pecks (UK) |
2 Inch khối = 0.0036 Pecks (UK) | 20 Inch khối = 0.036 Pecks (UK) | 5000 Inch khối = 9.0116 Pecks (UK) |
3 Inch khối = 0.0054 Pecks (UK) | 30 Inch khối = 0.0541 Pecks (UK) | 10000 Inch khối = 18.0232 Pecks (UK) |
4 Inch khối = 0.0072 Pecks (UK) | 40 Inch khối = 0.0721 Pecks (UK) | 25000 Inch khối = 45.058 Pecks (UK) |
5 Inch khối = 0.009 Pecks (UK) | 50 Inch khối = 0.0901 Pecks (UK) | 50000 Inch khối = 90.116 Pecks (UK) |
6 Inch khối = 0.0108 Pecks (UK) | 100 Inch khối = 0.1802 Pecks (UK) | 100000 Inch khối = 180.23 Pecks (UK) |
7 Inch khối = 0.0126 Pecks (UK) | 250 Inch khối = 0.4506 Pecks (UK) | 250000 Inch khối = 450.58 Pecks (UK) |
8 Inch khối = 0.0144 Pecks (UK) | 500 Inch khối = 0.9012 Pecks (UK) | 500000 Inch khối = 901.16 Pecks (UK) |
9 Inch khối = 0.0162 Pecks (UK) | 1000 Inch khối = 1.8023 Pecks (UK) | 1000000 Inch khối = 1802.32 Pecks (UK) |