đổi Inch khối để Pints (UK) (in³ → pt)
Chuyển đổi từ Inch khối để Pints (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch khối = 0.0288 Pints (UK) | 10 Inch khối = 0.2884 Pints (UK) | 2500 Inch khối = 72.0929 Pints (UK) |
2 Inch khối = 0.0577 Pints (UK) | 20 Inch khối = 0.5767 Pints (UK) | 5000 Inch khối = 144.19 Pints (UK) |
3 Inch khối = 0.0865 Pints (UK) | 30 Inch khối = 0.8651 Pints (UK) | 10000 Inch khối = 288.37 Pints (UK) |
4 Inch khối = 0.1153 Pints (UK) | 40 Inch khối = 1.1535 Pints (UK) | 25000 Inch khối = 720.93 Pints (UK) |
5 Inch khối = 0.1442 Pints (UK) | 50 Inch khối = 1.4419 Pints (UK) | 50000 Inch khối = 1441.86 Pints (UK) |
6 Inch khối = 0.173 Pints (UK) | 100 Inch khối = 2.8837 Pints (UK) | 100000 Inch khối = 2883.71 Pints (UK) |
7 Inch khối = 0.2019 Pints (UK) | 250 Inch khối = 7.2093 Pints (UK) | 250000 Inch khối = 7209.29 Pints (UK) |
8 Inch khối = 0.2307 Pints (UK) | 500 Inch khối = 14.4186 Pints (UK) | 500000 Inch khối = 14418.57 Pints (UK) |
9 Inch khối = 0.2595 Pints (UK) | 1000 Inch khối = 28.8371 Pints (UK) | 1000000 Inch khối = 28837.14 Pints (UK) |