đổi Inch khối để Quarts (chúng tôi - chất lỏng) (in³ → qt)
Chuyển đổi từ Inch khối để Quarts (chúng tôi - chất lỏng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch khối = 0.0173 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10 Inch khối = 0.1732 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 2500 Inch khối = 43.29 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
2 Inch khối = 0.0346 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 20 Inch khối = 0.3463 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 5000 Inch khối = 86.58 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
3 Inch khối = 0.0519 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 30 Inch khối = 0.5195 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10000 Inch khối = 173.16 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
4 Inch khối = 0.0693 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 40 Inch khối = 0.6926 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 25000 Inch khối = 432.9 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
5 Inch khối = 0.0866 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50 Inch khối = 0.8658 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50000 Inch khối = 865.8 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
6 Inch khối = 0.1039 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100 Inch khối = 1.7316 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100000 Inch khối = 1731.6 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
7 Inch khối = 0.1212 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250 Inch khối = 4.329 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250000 Inch khối = 4329 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
8 Inch khối = 0.1385 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500 Inch khối = 8.658 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500000 Inch khối = 8658 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
9 Inch khối = 0.1558 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000 Inch khối = 17.316 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000000 Inch khối = 17316.01 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |