đổi Inch khối để Bãi khối (in³ → yd³)
Chuyển đổi từ Inch khối để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch khối = 2.1×10-5 Bãi khối | 10 Inch khối = 0.000214 Bãi khối | 2500 Inch khối = 0.0536 Bãi khối |
2 Inch khối = 4.3×10-5 Bãi khối | 20 Inch khối = 0.000429 Bãi khối | 5000 Inch khối = 0.1072 Bãi khối |
3 Inch khối = 6.4×10-5 Bãi khối | 30 Inch khối = 0.000643 Bãi khối | 10000 Inch khối = 0.2143 Bãi khối |
4 Inch khối = 8.6×10-5 Bãi khối | 40 Inch khối = 0.000857 Bãi khối | 25000 Inch khối = 0.5358 Bãi khối |
5 Inch khối = 0.000107 Bãi khối | 50 Inch khối = 0.0011 Bãi khối | 50000 Inch khối = 1.0717 Bãi khối |
6 Inch khối = 0.000129 Bãi khối | 100 Inch khối = 0.0021 Bãi khối | 100000 Inch khối = 2.1433 Bãi khối |
7 Inch khối = 0.00015 Bãi khối | 250 Inch khối = 0.0054 Bãi khối | 250000 Inch khối = 5.3584 Bãi khối |
8 Inch khối = 0.000171 Bãi khối | 500 Inch khối = 0.0107 Bãi khối | 500000 Inch khối = 10.7167 Bãi khối |
9 Inch khối = 0.000193 Bãi khối | 1000 Inch khối = 0.0214 Bãi khối | 1000000 Inch khối = 21.4335 Bãi khối |