đổi Lít để Pecks (UK) (l → pk)
Chuyển đổi từ Lít để Pecks (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lít = 0.11 Pecks (UK) | 10 Lít = 1.0998 Pecks (UK) | 2500 Lít = 274.96 Pecks (UK) |
2 Lít = 0.22 Pecks (UK) | 20 Lít = 2.1997 Pecks (UK) | 5000 Lít = 549.92 Pecks (UK) |
3 Lít = 0.33 Pecks (UK) | 30 Lít = 3.2995 Pecks (UK) | 10000 Lít = 1099.84 Pecks (UK) |
4 Lít = 0.4399 Pecks (UK) | 40 Lít = 4.3994 Pecks (UK) | 25000 Lít = 2749.61 Pecks (UK) |
5 Lít = 0.5499 Pecks (UK) | 50 Lít = 5.4992 Pecks (UK) | 50000 Lít = 5499.22 Pecks (UK) |
6 Lít = 0.6599 Pecks (UK) | 100 Lít = 10.9984 Pecks (UK) | 100000 Lít = 10998.44 Pecks (UK) |
7 Lít = 0.7699 Pecks (UK) | 250 Lít = 27.4961 Pecks (UK) | 250000 Lít = 27496.1 Pecks (UK) |
8 Lít = 0.8799 Pecks (UK) | 500 Lít = 54.9922 Pecks (UK) | 500000 Lít = 54992.2 Pecks (UK) |
9 Lít = 0.9899 Pecks (UK) | 1000 Lít = 109.98 Pecks (UK) | 1000000 Lít = 109984.4 Pecks (UK) |