đổi Lít để Quarts (UK) (l → qt)
Chuyển đổi từ Lít để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lít = 0.8799 Quarts (UK) | 10 Lít = 8.7988 Quarts (UK) | 2500 Lít = 2199.69 Quarts (UK) |
2 Lít = 1.7598 Quarts (UK) | 20 Lít = 17.5975 Quarts (UK) | 5000 Lít = 4399.38 Quarts (UK) |
3 Lít = 2.6396 Quarts (UK) | 30 Lít = 26.3963 Quarts (UK) | 10000 Lít = 8798.75 Quarts (UK) |
4 Lít = 3.5195 Quarts (UK) | 40 Lít = 35.195 Quarts (UK) | 25000 Lít = 21996.88 Quarts (UK) |
5 Lít = 4.3994 Quarts (UK) | 50 Lít = 43.9938 Quarts (UK) | 50000 Lít = 43993.76 Quarts (UK) |
6 Lít = 5.2793 Quarts (UK) | 100 Lít = 87.9875 Quarts (UK) | 100000 Lít = 87987.51 Quarts (UK) |
7 Lít = 6.1591 Quarts (UK) | 250 Lít = 219.97 Quarts (UK) | 250000 Lít = 219968.78 Quarts (UK) |
8 Lít = 7.039 Quarts (UK) | 500 Lít = 439.94 Quarts (UK) | 500000 Lít = 439937.55 Quarts (UK) |
9 Lít = 7.9189 Quarts (UK) | 1000 Lít = 879.88 Quarts (UK) | 1000000 Lít = 879875.1 Quarts (UK) |