đổi Lít để Bãi khối (l → yd³)
Chuyển đổi từ Lít để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lít = 0.0013 Bãi khối | 10 Lít = 0.0131 Bãi khối | 2500 Lít = 3.2699 Bãi khối |
2 Lít = 0.0026 Bãi khối | 20 Lít = 0.0262 Bãi khối | 5000 Lít = 6.5398 Bãi khối |
3 Lít = 0.0039 Bãi khối | 30 Lít = 0.0392 Bãi khối | 10000 Lít = 13.0795 Bãi khối |
4 Lít = 0.0052 Bãi khối | 40 Lít = 0.0523 Bãi khối | 25000 Lít = 32.6988 Bãi khối |
5 Lít = 0.0065 Bãi khối | 50 Lít = 0.0654 Bãi khối | 50000 Lít = 65.3976 Bãi khối |
6 Lít = 0.0078 Bãi khối | 100 Lít = 0.1308 Bãi khối | 100000 Lít = 130.8 Bãi khối |
7 Lít = 0.0092 Bãi khối | 250 Lít = 0.327 Bãi khối | 250000 Lít = 326.99 Bãi khối |
8 Lít = 0.0105 Bãi khối | 500 Lít = 0.654 Bãi khối | 500000 Lít = 653.98 Bãi khối |
9 Lít = 0.0118 Bãi khối | 1000 Lít = 1.308 Bãi khối | 1000000 Lít = 1307.95 Bãi khối |