đổi Lít để Thùng tròn (UK)
Chuyển đổi từ Lít để Thùng tròn (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lít = 0.0061 Thùng tròn (UK) | 10 Lít = 0.0611 Thùng tròn (UK) | 2500 Lít = 15.2765 Thùng tròn (UK) |
2 Lít = 0.0122 Thùng tròn (UK) | 20 Lít = 0.1222 Thùng tròn (UK) | 5000 Lít = 30.553 Thùng tròn (UK) |
3 Lít = 0.0183 Thùng tròn (UK) | 30 Lít = 0.1833 Thùng tròn (UK) | 10000 Lít = 61.106 Thùng tròn (UK) |
4 Lít = 0.0244 Thùng tròn (UK) | 40 Lít = 0.2444 Thùng tròn (UK) | 25000 Lít = 152.77 Thùng tròn (UK) |
5 Lít = 0.0306 Thùng tròn (UK) | 50 Lít = 0.3055 Thùng tròn (UK) | 50000 Lít = 305.53 Thùng tròn (UK) |
6 Lít = 0.0367 Thùng tròn (UK) | 100 Lít = 0.6111 Thùng tròn (UK) | 100000 Lít = 611.06 Thùng tròn (UK) |
7 Lít = 0.0428 Thùng tròn (UK) | 250 Lít = 1.5277 Thùng tròn (UK) | 250000 Lít = 1527.65 Thùng tròn (UK) |
8 Lít = 0.0489 Thùng tròn (UK) | 500 Lít = 3.0553 Thùng tròn (UK) | 500000 Lít = 3055.3 Thùng tròn (UK) |
9 Lít = 0.055 Thùng tròn (UK) | 1000 Lít = 6.1106 Thùng tròn (UK) | 1000000 Lít = 6110.6 Thùng tròn (UK) |