đổi Milliliter để Chất lỏng Aoxơ (UK) (ml → oz)
Chuyển đổi từ Milliliter để Chất lỏng Aoxơ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Milliliter = 0.0352 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 10 Milliliter = 0.352 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 2500 Milliliter = 87.9875 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
2 Milliliter = 0.0704 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 20 Milliliter = 0.7039 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 5000 Milliliter = 175.98 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
3 Milliliter = 0.1056 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 30 Milliliter = 1.0559 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 10000 Milliliter = 351.95 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
4 Milliliter = 0.1408 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 40 Milliliter = 1.4078 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 25000 Milliliter = 879.88 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
5 Milliliter = 0.176 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 50 Milliliter = 1.7598 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 50000 Milliliter = 1759.75 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
6 Milliliter = 0.2112 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 100 Milliliter = 3.5195 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 100000 Milliliter = 3519.5 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
7 Milliliter = 0.2464 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 250 Milliliter = 8.7988 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 250000 Milliliter = 8798.75 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
8 Milliliter = 0.2816 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 500 Milliliter = 17.5975 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 500000 Milliliter = 17597.51 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
9 Milliliter = 0.3168 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 1000 Milliliter = 35.195 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 1000000 Milliliter = 35195.01 Chất lỏng Aoxơ (UK) |