đổi Mét khối để Giạ (Mỹ) (m³ → bu)
Chuyển đổi từ Mét khối để Giạ (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét khối = 28.3776 Giạ (Mỹ) | 10 Mét khối = 283.78 Giạ (Mỹ) | 2500 Mét khối = 70943.98 Giạ (Mỹ) |
2 Mét khối = 56.7552 Giạ (Mỹ) | 20 Mét khối = 567.55 Giạ (Mỹ) | 5000 Mét khối = 141887.95 Giạ (Mỹ) |
3 Mét khối = 85.1328 Giạ (Mỹ) | 30 Mét khối = 851.33 Giạ (Mỹ) | 10000 Mét khối = 283775.9 Giạ (Mỹ) |
4 Mét khối = 113.51 Giạ (Mỹ) | 40 Mét khối = 1135.1 Giạ (Mỹ) | 25000 Mét khối = 709439.75 Giạ (Mỹ) |
5 Mét khối = 141.89 Giạ (Mỹ) | 50 Mét khối = 1418.88 Giạ (Mỹ) | 50000 Mét khối = 1418879.5 Giạ (Mỹ) |
6 Mét khối = 170.27 Giạ (Mỹ) | 100 Mét khối = 2837.76 Giạ (Mỹ) | 100000 Mét khối = 2837759 Giạ (Mỹ) |
7 Mét khối = 198.64 Giạ (Mỹ) | 250 Mét khối = 7094.4 Giạ (Mỹ) | 250000 Mét khối = 7094397.5 Giạ (Mỹ) |
8 Mét khối = 227.02 Giạ (Mỹ) | 500 Mét khối = 14188.8 Giạ (Mỹ) | 500000 Mét khối = 14188795 Giạ (Mỹ) |
9 Mét khối = 255.4 Giạ (Mỹ) | 1000 Mét khối = 28377.59 Giạ (Mỹ) | 1000000 Mét khối = 28377590 Giạ (Mỹ) |