đổi Mét khối để Bãi khối (m³ → yd³)
Chuyển đổi từ Mét khối để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét khối = 1.308 Bãi khối | 10 Mét khối = 13.0795 Bãi khối | 2500 Mét khối = 3269.88 Bãi khối |
2 Mét khối = 2.6159 Bãi khối | 20 Mét khối = 26.159 Bãi khối | 5000 Mét khối = 6539.76 Bãi khối |
3 Mét khối = 3.9239 Bãi khối | 30 Mét khối = 39.2385 Bãi khối | 10000 Mét khối = 13079.51 Bãi khối |
4 Mét khối = 5.2318 Bãi khối | 40 Mét khối = 52.318 Bãi khối | 25000 Mét khối = 32698.78 Bãi khối |
5 Mét khối = 6.5398 Bãi khối | 50 Mét khối = 65.3976 Bãi khối | 50000 Mét khối = 65397.55 Bãi khối |
6 Mét khối = 7.8477 Bãi khối | 100 Mét khối = 130.8 Bãi khối | 100000 Mét khối = 130795.1 Bãi khối |
7 Mét khối = 9.1557 Bãi khối | 250 Mét khối = 326.99 Bãi khối | 250000 Mét khối = 326987.75 Bãi khối |
8 Mét khối = 10.4636 Bãi khối | 500 Mét khối = 653.98 Bãi khối | 500000 Mét khối = 653975.5 Bãi khối |
9 Mét khối = 11.7716 Bãi khối | 1000 Mét khối = 1307.95 Bãi khối | 1000000 Mét khối = 1307951 Bãi khối |