đổi Pecks (Mỹ) để Giạ (UK) (pk → bu)
Chuyển đổi từ Pecks (Mỹ) để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pecks (Mỹ) = 0.2422 Giạ (UK) | 10 Pecks (Mỹ) = 2.4223 Giạ (UK) | 2500 Pecks (Mỹ) = 605.59 Giạ (UK) |
2 Pecks (Mỹ) = 0.4845 Giạ (UK) | 20 Pecks (Mỹ) = 4.8447 Giạ (UK) | 5000 Pecks (Mỹ) = 1211.17 Giạ (UK) |
3 Pecks (Mỹ) = 0.7267 Giạ (UK) | 30 Pecks (Mỹ) = 7.267 Giạ (UK) | 10000 Pecks (Mỹ) = 2422.34 Giạ (UK) |
4 Pecks (Mỹ) = 0.9689 Giạ (UK) | 40 Pecks (Mỹ) = 9.6894 Giạ (UK) | 25000 Pecks (Mỹ) = 6055.85 Giạ (UK) |
5 Pecks (Mỹ) = 1.2112 Giạ (UK) | 50 Pecks (Mỹ) = 12.1117 Giạ (UK) | 50000 Pecks (Mỹ) = 12111.71 Giạ (UK) |
6 Pecks (Mỹ) = 1.4534 Giạ (UK) | 100 Pecks (Mỹ) = 24.2234 Giạ (UK) | 100000 Pecks (Mỹ) = 24223.42 Giạ (UK) |
7 Pecks (Mỹ) = 1.6956 Giạ (UK) | 250 Pecks (Mỹ) = 60.5585 Giạ (UK) | 250000 Pecks (Mỹ) = 60558.55 Giạ (UK) |
8 Pecks (Mỹ) = 1.9379 Giạ (UK) | 500 Pecks (Mỹ) = 121.12 Giạ (UK) | 500000 Pecks (Mỹ) = 121117.1 Giạ (UK) |
9 Pecks (Mỹ) = 2.1801 Giạ (UK) | 1000 Pecks (Mỹ) = 242.23 Giạ (UK) | 1000000 Pecks (Mỹ) = 242234.19 Giạ (UK) |