đổi Pecks (Mỹ) để Mét khối (pk → m³)
Chuyển đổi từ Pecks (Mỹ) để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pecks (Mỹ) = 0.0088 Mét khối | 10 Pecks (Mỹ) = 0.0881 Mét khối | 2500 Pecks (Mỹ) = 22.0244 Mét khối |
2 Pecks (Mỹ) = 0.0176 Mét khối | 20 Pecks (Mỹ) = 0.1762 Mét khối | 5000 Pecks (Mỹ) = 44.0488 Mét khối |
3 Pecks (Mỹ) = 0.0264 Mét khối | 30 Pecks (Mỹ) = 0.2643 Mét khối | 10000 Pecks (Mỹ) = 88.0977 Mét khối |
4 Pecks (Mỹ) = 0.0352 Mét khối | 40 Pecks (Mỹ) = 0.3524 Mét khối | 25000 Pecks (Mỹ) = 220.24 Mét khối |
5 Pecks (Mỹ) = 0.044 Mét khối | 50 Pecks (Mỹ) = 0.4405 Mét khối | 50000 Pecks (Mỹ) = 440.49 Mét khối |
6 Pecks (Mỹ) = 0.0529 Mét khối | 100 Pecks (Mỹ) = 0.881 Mét khối | 100000 Pecks (Mỹ) = 880.98 Mét khối |
7 Pecks (Mỹ) = 0.0617 Mét khối | 250 Pecks (Mỹ) = 2.2024 Mét khối | 250000 Pecks (Mỹ) = 2202.44 Mét khối |
8 Pecks (Mỹ) = 0.0705 Mét khối | 500 Pecks (Mỹ) = 4.4049 Mét khối | 500000 Pecks (Mỹ) = 4404.88 Mét khối |
9 Pecks (Mỹ) = 0.0793 Mét khối | 1000 Pecks (Mỹ) = 8.8098 Mét khối | 1000000 Pecks (Mỹ) = 8809.77 Mét khối |