đổi Pecks (Mỹ) để Quarts (chúng tôi - Giặt) (pk → qt)
Chuyển đổi từ Pecks (Mỹ) để Quarts (chúng tôi - Giặt). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pecks (Mỹ) = 8 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 10 Pecks (Mỹ) = 80 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 2500 Pecks (Mỹ) = 20000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
2 Pecks (Mỹ) = 16 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 20 Pecks (Mỹ) = 160 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 5000 Pecks (Mỹ) = 40000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
3 Pecks (Mỹ) = 24 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 30 Pecks (Mỹ) = 240 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 10000 Pecks (Mỹ) = 80000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
4 Pecks (Mỹ) = 32 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 40 Pecks (Mỹ) = 320 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 25000 Pecks (Mỹ) = 200000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
5 Pecks (Mỹ) = 40 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 50 Pecks (Mỹ) = 400 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 50000 Pecks (Mỹ) = 400000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
6 Pecks (Mỹ) = 48 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 100 Pecks (Mỹ) = 800 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 100000 Pecks (Mỹ) = 800000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
7 Pecks (Mỹ) = 56 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 250 Pecks (Mỹ) = 2000 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 250000 Pecks (Mỹ) = 2000000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
8 Pecks (Mỹ) = 64 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 500 Pecks (Mỹ) = 4000 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 500000 Pecks (Mỹ) = 4000000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
9 Pecks (Mỹ) = 72 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 1000 Pecks (Mỹ) = 8000 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 1000000 Pecks (Mỹ) = 8000000 Quarts (chúng tôi - Giặt) |