đổi Pecks (Mỹ) để Bãi khối (pk → yd³)
Chuyển đổi từ Pecks (Mỹ) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pecks (Mỹ) = 0.0115 Bãi khối | 10 Pecks (Mỹ) = 0.1152 Bãi khối | 2500 Pecks (Mỹ) = 28.8069 Bãi khối |
2 Pecks (Mỹ) = 0.023 Bãi khối | 20 Pecks (Mỹ) = 0.2305 Bãi khối | 5000 Pecks (Mỹ) = 57.6137 Bãi khối |
3 Pecks (Mỹ) = 0.0346 Bãi khối | 30 Pecks (Mỹ) = 0.3457 Bãi khối | 10000 Pecks (Mỹ) = 115.23 Bãi khối |
4 Pecks (Mỹ) = 0.0461 Bãi khối | 40 Pecks (Mỹ) = 0.4609 Bãi khối | 25000 Pecks (Mỹ) = 288.07 Bãi khối |
5 Pecks (Mỹ) = 0.0576 Bãi khối | 50 Pecks (Mỹ) = 0.5761 Bãi khối | 50000 Pecks (Mỹ) = 576.14 Bãi khối |
6 Pecks (Mỹ) = 0.0691 Bãi khối | 100 Pecks (Mỹ) = 1.1523 Bãi khối | 100000 Pecks (Mỹ) = 1152.27 Bãi khối |
7 Pecks (Mỹ) = 0.0807 Bãi khối | 250 Pecks (Mỹ) = 2.8807 Bãi khối | 250000 Pecks (Mỹ) = 2880.69 Bãi khối |
8 Pecks (Mỹ) = 0.0922 Bãi khối | 500 Pecks (Mỹ) = 5.7614 Bãi khối | 500000 Pecks (Mỹ) = 5761.37 Bãi khối |
9 Pecks (Mỹ) = 0.1037 Bãi khối | 1000 Pecks (Mỹ) = 11.5227 Bãi khối | 1000000 Pecks (Mỹ) = 11522.74 Bãi khối |