đổi Pecks (UK) để Quarts (UK) (pk → qt)
Chuyển đổi từ Pecks (UK) để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pecks (UK) = 8 Quarts (UK) | 10 Pecks (UK) = 80 Quarts (UK) | 2500 Pecks (UK) = 20000 Quarts (UK) |
2 Pecks (UK) = 16 Quarts (UK) | 20 Pecks (UK) = 160 Quarts (UK) | 5000 Pecks (UK) = 40000 Quarts (UK) |
3 Pecks (UK) = 24 Quarts (UK) | 30 Pecks (UK) = 240 Quarts (UK) | 10000 Pecks (UK) = 79999.99 Quarts (UK) |
4 Pecks (UK) = 32 Quarts (UK) | 40 Pecks (UK) = 320 Quarts (UK) | 25000 Pecks (UK) = 199999.98 Quarts (UK) |
5 Pecks (UK) = 40 Quarts (UK) | 50 Pecks (UK) = 400 Quarts (UK) | 50000 Pecks (UK) = 399999.95 Quarts (UK) |
6 Pecks (UK) = 48 Quarts (UK) | 100 Pecks (UK) = 800 Quarts (UK) | 100000 Pecks (UK) = 799999.91 Quarts (UK) |
7 Pecks (UK) = 56 Quarts (UK) | 250 Pecks (UK) = 2000 Quarts (UK) | 250000 Pecks (UK) = 1999999.77 Quarts (UK) |
8 Pecks (UK) = 64 Quarts (UK) | 500 Pecks (UK) = 4000 Quarts (UK) | 500000 Pecks (UK) = 3999999.55 Quarts (UK) |
9 Pecks (UK) = 72 Quarts (UK) | 1000 Pecks (UK) = 8000 Quarts (UK) | 1000000 Pecks (UK) = 7999999.09 Quarts (UK) |