đổi Pecks (UK) để Bãi khối (pk → yd³)

Chuyển đổi từ Pecks (UK) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Pecks (UK) =   Bãi khối

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Pecks (UK) = 0.0119 Bãi khối 10 Pecks (UK) = 0.1189 Bãi khối 2500 Pecks (UK) = 29.7304 Bãi khối
2 Pecks (UK) = 0.0238 Bãi khối 20 Pecks (UK) = 0.2378 Bãi khối 5000 Pecks (UK) = 59.4608 Bãi khối
3 Pecks (UK) = 0.0357 Bãi khối 30 Pecks (UK) = 0.3568 Bãi khối 10000 Pecks (UK) = 118.92 Bãi khối
4 Pecks (UK) = 0.0476 Bãi khối 40 Pecks (UK) = 0.4757 Bãi khối 25000 Pecks (UK) = 297.3 Bãi khối
5 Pecks (UK) = 0.0595 Bãi khối 50 Pecks (UK) = 0.5946 Bãi khối 50000 Pecks (UK) = 594.61 Bãi khối
6 Pecks (UK) = 0.0714 Bãi khối 100 Pecks (UK) = 1.1892 Bãi khối 100000 Pecks (UK) = 1189.22 Bãi khối
7 Pecks (UK) = 0.0832 Bãi khối 250 Pecks (UK) = 2.973 Bãi khối 250000 Pecks (UK) = 2973.04 Bãi khối
8 Pecks (UK) = 0.0951 Bãi khối 500 Pecks (UK) = 5.9461 Bãi khối 500000 Pecks (UK) = 5946.08 Bãi khối
9 Pecks (UK) = 0.107 Bãi khối 1000 Pecks (UK) = 11.8922 Bãi khối 1000000 Pecks (UK) = 11892.15 Bãi khối