đổi Pecks (UK) để Bãi khối (pk → yd³)
Chuyển đổi từ Pecks (UK) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pecks (UK) = 0.0119 Bãi khối | 10 Pecks (UK) = 0.1189 Bãi khối | 2500 Pecks (UK) = 29.7304 Bãi khối |
2 Pecks (UK) = 0.0238 Bãi khối | 20 Pecks (UK) = 0.2378 Bãi khối | 5000 Pecks (UK) = 59.4608 Bãi khối |
3 Pecks (UK) = 0.0357 Bãi khối | 30 Pecks (UK) = 0.3568 Bãi khối | 10000 Pecks (UK) = 118.92 Bãi khối |
4 Pecks (UK) = 0.0476 Bãi khối | 40 Pecks (UK) = 0.4757 Bãi khối | 25000 Pecks (UK) = 297.3 Bãi khối |
5 Pecks (UK) = 0.0595 Bãi khối | 50 Pecks (UK) = 0.5946 Bãi khối | 50000 Pecks (UK) = 594.61 Bãi khối |
6 Pecks (UK) = 0.0714 Bãi khối | 100 Pecks (UK) = 1.1892 Bãi khối | 100000 Pecks (UK) = 1189.22 Bãi khối |
7 Pecks (UK) = 0.0832 Bãi khối | 250 Pecks (UK) = 2.973 Bãi khối | 250000 Pecks (UK) = 2973.04 Bãi khối |
8 Pecks (UK) = 0.0951 Bãi khối | 500 Pecks (UK) = 5.9461 Bãi khối | 500000 Pecks (UK) = 5946.08 Bãi khối |
9 Pecks (UK) = 0.107 Bãi khối | 1000 Pecks (UK) = 11.8922 Bãi khối | 1000000 Pecks (UK) = 11892.15 Bãi khối |