đổi Pecks (UK) để Thùng tròn (UK)
Chuyển đổi từ Pecks (UK) để Thùng tròn (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pecks (UK) = 0.0556 Thùng tròn (UK) | 10 Pecks (UK) = 0.5556 Thùng tròn (UK) | 2500 Pecks (UK) = 138.9 Thùng tròn (UK) |
2 Pecks (UK) = 0.1111 Thùng tròn (UK) | 20 Pecks (UK) = 1.1112 Thùng tròn (UK) | 5000 Pecks (UK) = 277.79 Thùng tròn (UK) |
3 Pecks (UK) = 0.1667 Thùng tròn (UK) | 30 Pecks (UK) = 1.6668 Thùng tròn (UK) | 10000 Pecks (UK) = 555.59 Thùng tròn (UK) |
4 Pecks (UK) = 0.2222 Thùng tròn (UK) | 40 Pecks (UK) = 2.2224 Thùng tròn (UK) | 25000 Pecks (UK) = 1388.97 Thùng tròn (UK) |
5 Pecks (UK) = 0.2778 Thùng tròn (UK) | 50 Pecks (UK) = 2.7779 Thùng tròn (UK) | 50000 Pecks (UK) = 2777.94 Thùng tròn (UK) |
6 Pecks (UK) = 0.3334 Thùng tròn (UK) | 100 Pecks (UK) = 5.5559 Thùng tròn (UK) | 100000 Pecks (UK) = 5555.88 Thùng tròn (UK) |
7 Pecks (UK) = 0.3889 Thùng tròn (UK) | 250 Pecks (UK) = 13.8897 Thùng tròn (UK) | 250000 Pecks (UK) = 13889.7 Thùng tròn (UK) |
8 Pecks (UK) = 0.4445 Thùng tròn (UK) | 500 Pecks (UK) = 27.7794 Thùng tròn (UK) | 500000 Pecks (UK) = 27779.4 Thùng tròn (UK) |
9 Pecks (UK) = 0.5 Thùng tròn (UK) | 1000 Pecks (UK) = 55.5588 Thùng tròn (UK) | 1000000 Pecks (UK) = 55558.81 Thùng tròn (UK) |