đổi Pints (chúng tôi - Giặt) để Bãi khối (pt → yd³)
Chuyển đổi từ Pints (chúng tôi - Giặt) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.00072 Bãi khối | 10 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0072 Bãi khối | 2500 Pints (chúng tôi - Giặt) = 1.8004 Bãi khối |
2 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0014 Bãi khối | 20 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0144 Bãi khối | 5000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 3.6009 Bãi khối |
3 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0022 Bãi khối | 30 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0216 Bãi khối | 10000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 7.2017 Bãi khối |
4 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0029 Bãi khối | 40 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0288 Bãi khối | 25000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 18.0043 Bãi khối |
5 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0036 Bãi khối | 50 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.036 Bãi khối | 50000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 36.0086 Bãi khối |
6 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0043 Bãi khối | 100 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.072 Bãi khối | 100000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 72.0172 Bãi khối |
7 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.005 Bãi khối | 250 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.18 Bãi khối | 250000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 180.04 Bãi khối |
8 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0058 Bãi khối | 500 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.3601 Bãi khối | 500000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 360.09 Bãi khối |
9 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.0065 Bãi khối | 1000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 0.7202 Bãi khối | 1000000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 720.17 Bãi khối |