đổi Pints (chúng tôi - Giặt) để Ly
Chuyển đổi từ Pints (chúng tôi - Giặt) để Ly. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pints (chúng tôi - Giặt) = 2.3273 Ly | 10 Pints (chúng tôi - Giặt) = 23.2729 Ly | 2500 Pints (chúng tôi - Giặt) = 5818.24 Ly |
2 Pints (chúng tôi - Giặt) = 4.6546 Ly | 20 Pints (chúng tôi - Giặt) = 46.5459 Ly | 5000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 11636.47 Ly |
3 Pints (chúng tôi - Giặt) = 6.9819 Ly | 30 Pints (chúng tôi - Giặt) = 69.8188 Ly | 10000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 23272.95 Ly |
4 Pints (chúng tôi - Giặt) = 9.3092 Ly | 40 Pints (chúng tôi - Giặt) = 93.0918 Ly | 25000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 58182.37 Ly |
5 Pints (chúng tôi - Giặt) = 11.6365 Ly | 50 Pints (chúng tôi - Giặt) = 116.36 Ly | 50000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 116364.75 Ly |
6 Pints (chúng tôi - Giặt) = 13.9638 Ly | 100 Pints (chúng tôi - Giặt) = 232.73 Ly | 100000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 232729.5 Ly |
7 Pints (chúng tôi - Giặt) = 16.2911 Ly | 250 Pints (chúng tôi - Giặt) = 581.82 Ly | 250000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 581823.74 Ly |
8 Pints (chúng tôi - Giặt) = 18.6184 Ly | 500 Pints (chúng tôi - Giặt) = 1163.65 Ly | 500000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 1163647.49 Ly |
9 Pints (chúng tôi - Giặt) = 20.9457 Ly | 1000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 2327.29 Ly | 1000000 Pints (chúng tôi - Giặt) = 2327294.97 Ly |