đổi Pints (UK) để Giạ (Mỹ) (pt → bu)
Chuyển đổi từ Pints (UK) để Giạ (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pints (UK) = 0.0161 Giạ (Mỹ) | 10 Pints (UK) = 0.1613 Giạ (Mỹ) | 2500 Pints (UK) = 40.3148 Giạ (Mỹ) |
2 Pints (UK) = 0.0323 Giạ (Mỹ) | 20 Pints (UK) = 0.3225 Giạ (Mỹ) | 5000 Pints (UK) = 80.6296 Giạ (Mỹ) |
3 Pints (UK) = 0.0484 Giạ (Mỹ) | 30 Pints (UK) = 0.4838 Giạ (Mỹ) | 10000 Pints (UK) = 161.26 Giạ (Mỹ) |
4 Pints (UK) = 0.0645 Giạ (Mỹ) | 40 Pints (UK) = 0.645 Giạ (Mỹ) | 25000 Pints (UK) = 403.15 Giạ (Mỹ) |
5 Pints (UK) = 0.0806 Giạ (Mỹ) | 50 Pints (UK) = 0.8063 Giạ (Mỹ) | 50000 Pints (UK) = 806.3 Giạ (Mỹ) |
6 Pints (UK) = 0.0968 Giạ (Mỹ) | 100 Pints (UK) = 1.6126 Giạ (Mỹ) | 100000 Pints (UK) = 1612.59 Giạ (Mỹ) |
7 Pints (UK) = 0.1129 Giạ (Mỹ) | 250 Pints (UK) = 4.0315 Giạ (Mỹ) | 250000 Pints (UK) = 4031.48 Giạ (Mỹ) |
8 Pints (UK) = 0.129 Giạ (Mỹ) | 500 Pints (UK) = 8.063 Giạ (Mỹ) | 500000 Pints (UK) = 8062.96 Giạ (Mỹ) |
9 Pints (UK) = 0.1451 Giạ (Mỹ) | 1000 Pints (UK) = 16.1259 Giạ (Mỹ) | 1000000 Pints (UK) = 16125.91 Giạ (Mỹ) |