đổi Pints (UK) để Mét khối (pt → m³)
Chuyển đổi từ Pints (UK) để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pints (UK) = 0.000568 Mét khối | 10 Pints (UK) = 0.0057 Mét khối | 2500 Pints (UK) = 1.4207 Mét khối |
2 Pints (UK) = 0.0011 Mét khối | 20 Pints (UK) = 0.0114 Mét khối | 5000 Pints (UK) = 2.8413 Mét khối |
3 Pints (UK) = 0.0017 Mét khối | 30 Pints (UK) = 0.017 Mét khối | 10000 Pints (UK) = 5.6826 Mét khối |
4 Pints (UK) = 0.0023 Mét khối | 40 Pints (UK) = 0.0227 Mét khối | 25000 Pints (UK) = 14.2066 Mét khối |
5 Pints (UK) = 0.0028 Mét khối | 50 Pints (UK) = 0.0284 Mét khối | 50000 Pints (UK) = 28.4131 Mét khối |
6 Pints (UK) = 0.0034 Mét khối | 100 Pints (UK) = 0.0568 Mét khối | 100000 Pints (UK) = 56.8262 Mét khối |
7 Pints (UK) = 0.004 Mét khối | 250 Pints (UK) = 0.1421 Mét khối | 250000 Pints (UK) = 142.07 Mét khối |
8 Pints (UK) = 0.0045 Mét khối | 500 Pints (UK) = 0.2841 Mét khối | 500000 Pints (UK) = 284.13 Mét khối |
9 Pints (UK) = 0.0051 Mét khối | 1000 Pints (UK) = 0.5683 Mét khối | 1000000 Pints (UK) = 568.26 Mét khối |