đổi Pints (UK) để Chất lỏng Aoxơ (UK) (pt → oz)
Chuyển đổi từ Pints (UK) để Chất lỏng Aoxơ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pints (UK) = 20 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 10 Pints (UK) = 200 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 2500 Pints (UK) = 49999.99 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
2 Pints (UK) = 40 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 20 Pints (UK) = 400 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 5000 Pints (UK) = 99999.97 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
3 Pints (UK) = 60 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 30 Pints (UK) = 600 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 10000 Pints (UK) = 199999.94 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
4 Pints (UK) = 80 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 40 Pints (UK) = 800 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 25000 Pints (UK) = 499999.86 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
5 Pints (UK) = 100 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 50 Pints (UK) = 1000 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 50000 Pints (UK) = 999999.72 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
6 Pints (UK) = 120 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 100 Pints (UK) = 2000 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 100000 Pints (UK) = 1999999.43 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
7 Pints (UK) = 140 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 250 Pints (UK) = 5000 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 250000 Pints (UK) = 4999998.58 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
8 Pints (UK) = 160 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 500 Pints (UK) = 10000 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 500000 Pints (UK) = 9999997.16 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
9 Pints (UK) = 180 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 1000 Pints (UK) = 19999.99 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 1000000 Pints (UK) = 19999994.32 Chất lỏng Aoxơ (UK) |