đổi Pints (UK) để Minims
Chuyển đổi từ Pints (UK) để Minims. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pints (UK) = 9223.31 Minims | 10 Pints (UK) = 92233.11 Minims | 2500 Pints (UK) = 23058276.43 Minims |
2 Pints (UK) = 18446.62 Minims | 20 Pints (UK) = 184466.21 Minims | 5000 Pints (UK) = 46116552.85 Minims |
3 Pints (UK) = 27669.93 Minims | 30 Pints (UK) = 276699.32 Minims | 10000 Pints (UK) = 92233105.71 Minims |
4 Pints (UK) = 36893.24 Minims | 40 Pints (UK) = 368932.42 Minims | 25000 Pints (UK) = 230582764.27 Minims |
5 Pints (UK) = 46116.55 Minims | 50 Pints (UK) = 461165.53 Minims | 50000 Pints (UK) = 461165528.53 Minims |
6 Pints (UK) = 55339.86 Minims | 100 Pints (UK) = 922331.06 Minims | 100000 Pints (UK) = 922331057.06 Minims |
7 Pints (UK) = 64563.17 Minims | 250 Pints (UK) = 2305827.64 Minims | 250000 Pints (UK) = 2305827642.66 Minims |
8 Pints (UK) = 73786.48 Minims | 500 Pints (UK) = 4611655.29 Minims | 500000 Pints (UK) = 4611655285.32 Minims |
9 Pints (UK) = 83009.8 Minims | 1000 Pints (UK) = 9223310.57 Minims | 1000000 Pints (UK) = 9223310570.64 Minims |