đổi Quarts (UK) để Giạ (UK) (qt → bu)
Chuyển đổi từ Quarts (UK) để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Quarts (UK) = 0.0313 Giạ (UK) | 10 Quarts (UK) = 0.3125 Giạ (UK) | 2500 Quarts (UK) = 78.125 Giạ (UK) |
2 Quarts (UK) = 0.0625 Giạ (UK) | 20 Quarts (UK) = 0.625 Giạ (UK) | 5000 Quarts (UK) = 156.25 Giạ (UK) |
3 Quarts (UK) = 0.0938 Giạ (UK) | 30 Quarts (UK) = 0.9375 Giạ (UK) | 10000 Quarts (UK) = 312.5 Giạ (UK) |
4 Quarts (UK) = 0.125 Giạ (UK) | 40 Quarts (UK) = 1.25 Giạ (UK) | 25000 Quarts (UK) = 781.25 Giạ (UK) |
5 Quarts (UK) = 0.1563 Giạ (UK) | 50 Quarts (UK) = 1.5625 Giạ (UK) | 50000 Quarts (UK) = 1562.5 Giạ (UK) |
6 Quarts (UK) = 0.1875 Giạ (UK) | 100 Quarts (UK) = 3.125 Giạ (UK) | 100000 Quarts (UK) = 3125 Giạ (UK) |
7 Quarts (UK) = 0.2188 Giạ (UK) | 250 Quarts (UK) = 7.8125 Giạ (UK) | 250000 Quarts (UK) = 7812.5 Giạ (UK) |
8 Quarts (UK) = 0.25 Giạ (UK) | 500 Quarts (UK) = 15.625 Giạ (UK) | 500000 Quarts (UK) = 15625 Giạ (UK) |
9 Quarts (UK) = 0.2813 Giạ (UK) | 1000 Quarts (UK) = 31.25 Giạ (UK) | 1000000 Quarts (UK) = 31250 Giạ (UK) |