đổi Quarts (UK) để Bãi khối (qt → yd³)
Chuyển đổi từ Quarts (UK) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Quarts (UK) = 0.0015 Bãi khối | 10 Quarts (UK) = 0.0149 Bãi khối | 2500 Quarts (UK) = 3.7163 Bãi khối |
2 Quarts (UK) = 0.003 Bãi khối | 20 Quarts (UK) = 0.0297 Bãi khối | 5000 Quarts (UK) = 7.4326 Bãi khối |
3 Quarts (UK) = 0.0045 Bãi khối | 30 Quarts (UK) = 0.0446 Bãi khối | 10000 Quarts (UK) = 14.8652 Bãi khối |
4 Quarts (UK) = 0.0059 Bãi khối | 40 Quarts (UK) = 0.0595 Bãi khối | 25000 Quarts (UK) = 37.163 Bãi khối |
5 Quarts (UK) = 0.0074 Bãi khối | 50 Quarts (UK) = 0.0743 Bãi khối | 50000 Quarts (UK) = 74.3259 Bãi khối |
6 Quarts (UK) = 0.0089 Bãi khối | 100 Quarts (UK) = 0.1487 Bãi khối | 100000 Quarts (UK) = 148.65 Bãi khối |
7 Quarts (UK) = 0.0104 Bãi khối | 250 Quarts (UK) = 0.3716 Bãi khối | 250000 Quarts (UK) = 371.63 Bãi khối |
8 Quarts (UK) = 0.0119 Bãi khối | 500 Quarts (UK) = 0.7433 Bãi khối | 500000 Quarts (UK) = 743.26 Bãi khối |
9 Quarts (UK) = 0.0134 Bãi khối | 1000 Quarts (UK) = 1.4865 Bãi khối | 1000000 Quarts (UK) = 1486.52 Bãi khối |