đổi Bãi khối để Giạ (UK) (yd³ → bu)
Chuyển đổi từ Bãi khối để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi khối = 21.0223 Giạ (UK) | 10 Bãi khối = 210.22 Giạ (UK) | 2500 Bãi khối = 52555.68 Giạ (UK) |
2 Bãi khối = 42.0445 Giạ (UK) | 20 Bãi khối = 420.45 Giạ (UK) | 5000 Bãi khối = 105111.35 Giạ (UK) |
3 Bãi khối = 63.0668 Giạ (UK) | 30 Bãi khối = 630.67 Giạ (UK) | 10000 Bãi khối = 210222.71 Giạ (UK) |
4 Bãi khối = 84.0891 Giạ (UK) | 40 Bãi khối = 840.89 Giạ (UK) | 25000 Bãi khối = 525556.77 Giạ (UK) |
5 Bãi khối = 105.11 Giạ (UK) | 50 Bãi khối = 1051.11 Giạ (UK) | 50000 Bãi khối = 1051113.54 Giạ (UK) |
6 Bãi khối = 126.13 Giạ (UK) | 100 Bãi khối = 2102.23 Giạ (UK) | 100000 Bãi khối = 2102227.07 Giạ (UK) |
7 Bãi khối = 147.16 Giạ (UK) | 250 Bãi khối = 5255.57 Giạ (UK) | 250000 Bãi khối = 5255567.68 Giạ (UK) |
8 Bãi khối = 168.18 Giạ (UK) | 500 Bãi khối = 10511.14 Giạ (UK) | 500000 Bãi khối = 10511135.36 Giạ (UK) |
9 Bãi khối = 189.2 Giạ (UK) | 1000 Bãi khối = 21022.27 Giạ (UK) | 1000000 Bãi khối = 21022270.71 Giạ (UK) |