đổi Bãi khối để Giạ (Mỹ) (yd³ → bu)
Chuyển đổi từ Bãi khối để Giạ (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi khối = 21.6962 Giạ (Mỹ) | 10 Bãi khối = 216.96 Giạ (Mỹ) | 2500 Bãi khối = 54240.54 Giạ (Mỹ) |
2 Bãi khối = 43.3924 Giạ (Mỹ) | 20 Bãi khối = 433.92 Giạ (Mỹ) | 5000 Bãi khối = 108481.09 Giạ (Mỹ) |
3 Bãi khối = 65.0887 Giạ (Mỹ) | 30 Bãi khối = 650.89 Giạ (Mỹ) | 10000 Bãi khối = 216962.18 Giạ (Mỹ) |
4 Bãi khối = 86.7849 Giạ (Mỹ) | 40 Bãi khối = 867.85 Giạ (Mỹ) | 25000 Bãi khối = 542405.45 Giạ (Mỹ) |
5 Bãi khối = 108.48 Giạ (Mỹ) | 50 Bãi khối = 1084.81 Giạ (Mỹ) | 50000 Bãi khối = 1084810.9 Giạ (Mỹ) |
6 Bãi khối = 130.18 Giạ (Mỹ) | 100 Bãi khối = 2169.62 Giạ (Mỹ) | 100000 Bãi khối = 2169621.8 Giạ (Mỹ) |
7 Bãi khối = 151.87 Giạ (Mỹ) | 250 Bãi khối = 5424.05 Giạ (Mỹ) | 250000 Bãi khối = 5424054.49 Giạ (Mỹ) |
8 Bãi khối = 173.57 Giạ (Mỹ) | 500 Bãi khối = 10848.11 Giạ (Mỹ) | 500000 Bãi khối = 10848108.99 Giạ (Mỹ) |
9 Bãi khối = 195.27 Giạ (Mỹ) | 1000 Bãi khối = 21696.22 Giạ (Mỹ) | 1000000 Bãi khối = 21696217.98 Giạ (Mỹ) |