đổi Bãi khối để Hội đồng quản trị feet (yd³ → FBM)
Chuyển đổi từ Bãi khối để Hội đồng quản trị feet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi khối = 324 Hội đồng quản trị feet | 10 Bãi khối = 3240 Hội đồng quản trị feet | 2500 Bãi khối = 809999.98 Hội đồng quản trị feet |
2 Bãi khối = 648 Hội đồng quản trị feet | 20 Bãi khối = 6480 Hội đồng quản trị feet | 5000 Bãi khối = 1619999.95 Hội đồng quản trị feet |
3 Bãi khối = 972 Hội đồng quản trị feet | 30 Bãi khối = 9720 Hội đồng quản trị feet | 10000 Bãi khối = 3239999.9 Hội đồng quản trị feet |
4 Bãi khối = 1296 Hội đồng quản trị feet | 40 Bãi khối = 12960 Hội đồng quản trị feet | 25000 Bãi khối = 8099999.75 Hội đồng quản trị feet |
5 Bãi khối = 1620 Hội đồng quản trị feet | 50 Bãi khối = 16200 Hội đồng quản trị feet | 50000 Bãi khối = 16199999.51 Hội đồng quản trị feet |
6 Bãi khối = 1944 Hội đồng quản trị feet | 100 Bãi khối = 32400 Hội đồng quản trị feet | 100000 Bãi khối = 32399999.01 Hội đồng quản trị feet |
7 Bãi khối = 2268 Hội đồng quản trị feet | 250 Bãi khối = 81000 Hội đồng quản trị feet | 250000 Bãi khối = 80999997.54 Hội đồng quản trị feet |
8 Bãi khối = 2592 Hội đồng quản trị feet | 500 Bãi khối = 162000 Hội đồng quản trị feet | 500000 Bãi khối = 161999995.07 Hội đồng quản trị feet |
9 Bãi khối = 2916 Hội đồng quản trị feet | 1000 Bãi khối = 323999.99 Hội đồng quản trị feet | 1000000 Bãi khối = 323999990.15 Hội đồng quản trị feet |