đổi Bãi khối để Mét khối (yd³ → m³)
Chuyển đổi từ Bãi khối để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi khối = 0.7646 Mét khối | 10 Bãi khối = 7.6455 Mét khối | 2500 Bãi khối = 1911.39 Mét khối |
2 Bãi khối = 1.5291 Mét khối | 20 Bãi khối = 15.2911 Mét khối | 5000 Bãi khối = 3822.77 Mét khối |
3 Bãi khối = 2.2937 Mét khối | 30 Bãi khối = 22.9366 Mét khối | 10000 Bãi khối = 7645.55 Mét khối |
4 Bãi khối = 3.0582 Mét khối | 40 Bãi khối = 30.5822 Mét khối | 25000 Bãi khối = 19113.87 Mét khối |
5 Bãi khối = 3.8228 Mét khối | 50 Bãi khối = 38.2277 Mét khối | 50000 Bãi khối = 38227.73 Mét khối |
6 Bãi khối = 4.5873 Mét khối | 100 Bãi khối = 76.4555 Mét khối | 100000 Bãi khối = 76455.46 Mét khối |
7 Bãi khối = 5.3519 Mét khối | 250 Bãi khối = 191.14 Mét khối | 250000 Bãi khối = 191138.66 Mét khối |
8 Bãi khối = 6.1164 Mét khối | 500 Bãi khối = 382.28 Mét khối | 500000 Bãi khối = 382277.32 Mét khối |
9 Bãi khối = 6.881 Mét khối | 1000 Bãi khối = 764.55 Mét khối | 1000000 Bãi khối = 764554.64 Mét khối |