đổi Bãi khối để Pecks (Mỹ) (yd³ → pk)
Chuyển đổi từ Bãi khối để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi khối = 86.7849 Pecks (Mỹ) | 10 Bãi khối = 867.85 Pecks (Mỹ) | 2500 Bãi khối = 216962.26 Pecks (Mỹ) |
2 Bãi khối = 173.57 Pecks (Mỹ) | 20 Bãi khối = 1735.7 Pecks (Mỹ) | 5000 Bãi khối = 433924.51 Pecks (Mỹ) |
3 Bãi khối = 260.35 Pecks (Mỹ) | 30 Bãi khối = 2603.55 Pecks (Mỹ) | 10000 Bãi khối = 867849.02 Pecks (Mỹ) |
4 Bãi khối = 347.14 Pecks (Mỹ) | 40 Bãi khối = 3471.4 Pecks (Mỹ) | 25000 Bãi khối = 2169622.56 Pecks (Mỹ) |
5 Bãi khối = 433.92 Pecks (Mỹ) | 50 Bãi khối = 4339.25 Pecks (Mỹ) | 50000 Bãi khối = 4339245.12 Pecks (Mỹ) |
6 Bãi khối = 520.71 Pecks (Mỹ) | 100 Bãi khối = 8678.49 Pecks (Mỹ) | 100000 Bãi khối = 8678490.25 Pecks (Mỹ) |
7 Bãi khối = 607.49 Pecks (Mỹ) | 250 Bãi khối = 21696.23 Pecks (Mỹ) | 250000 Bãi khối = 21696225.62 Pecks (Mỹ) |
8 Bãi khối = 694.28 Pecks (Mỹ) | 500 Bãi khối = 43392.45 Pecks (Mỹ) | 500000 Bãi khối = 43392451.25 Pecks (Mỹ) |
9 Bãi khối = 781.06 Pecks (Mỹ) | 1000 Bãi khối = 86784.9 Pecks (Mỹ) | 1000000 Bãi khối = 86784902.49 Pecks (Mỹ) |