đổi Bãi khối để Pints (UK) (yd³ → pt)
Chuyển đổi từ Bãi khối để Pints (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi khối = 1345.43 Pints (UK) | 10 Bãi khối = 13454.26 Pints (UK) | 2500 Bãi khối = 3363564.46 Pints (UK) |
2 Bãi khối = 2690.85 Pints (UK) | 20 Bãi khối = 26908.52 Pints (UK) | 5000 Bãi khối = 6727128.92 Pints (UK) |
3 Bãi khối = 4036.28 Pints (UK) | 30 Bãi khối = 40362.77 Pints (UK) | 10000 Bãi khối = 13454257.84 Pints (UK) |
4 Bãi khối = 5381.7 Pints (UK) | 40 Bãi khối = 53817.03 Pints (UK) | 25000 Bãi khối = 33635644.61 Pints (UK) |
5 Bãi khối = 6727.13 Pints (UK) | 50 Bãi khối = 67271.29 Pints (UK) | 50000 Bãi khối = 67271289.21 Pints (UK) |
6 Bãi khối = 8072.55 Pints (UK) | 100 Bãi khối = 134542.58 Pints (UK) | 100000 Bãi khối = 134542578.43 Pints (UK) |
7 Bãi khối = 9417.98 Pints (UK) | 250 Bãi khối = 336356.45 Pints (UK) | 250000 Bãi khối = 336356446.07 Pints (UK) |
8 Bãi khối = 10763.41 Pints (UK) | 500 Bãi khối = 672712.89 Pints (UK) | 500000 Bãi khối = 672712892.15 Pints (UK) |
9 Bãi khối = 12108.83 Pints (UK) | 1000 Bãi khối = 1345425.78 Pints (UK) | 1000000 Bãi khối = 1345425784.3 Pints (UK) |