đổi Bãi khối để Minims
Chuyển đổi từ Bãi khối để Minims. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi khối = 12409279.86 Minims | 10 Bãi khối = 124092798.58 Minims | 2500 Bãi khối = 31023199645.86 Minims |
2 Bãi khối = 24818559.72 Minims | 20 Bãi khối = 248185597.17 Minims | 5000 Bãi khối = 62046399291.72 Minims |
3 Bãi khối = 37227839.58 Minims | 30 Bãi khối = 372278395.75 Minims | 10000 Bãi khối = 124092798583.43 Minims |
4 Bãi khối = 49637119.43 Minims | 40 Bãi khối = 496371194.33 Minims | 25000 Bãi khối = 310231996458.58 Minims |
5 Bãi khối = 62046399.29 Minims | 50 Bãi khối = 620463992.92 Minims | 50000 Bãi khối = 620463992917.17 Minims |
6 Bãi khối = 74455679.15 Minims | 100 Bãi khối = 1240927985.83 Minims | 100000 Bãi khối = 1240927985834.3 Minims |
7 Bãi khối = 86864959.01 Minims | 250 Bãi khối = 3102319964.59 Minims | 250000 Bãi khối = 3102319964585.8 Minims |
8 Bãi khối = 99274238.87 Minims | 500 Bãi khối = 6204639929.17 Minims | 500000 Bãi khối = 6204639929171.7 Minims |
9 Bãi khối = 111683518.73 Minims | 1000 Bãi khối = 12409279858.34 Minims | 1000000 Bãi khối = 12409279858343 Minims |