đổi Microliters để Chất lỏng Aoxơ (UK) (µl → oz)
Chuyển đổi từ Microliters để Chất lỏng Aoxơ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Microliters = 3.5×10-5 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 10 Microliters = 0.000352 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 2500 Microliters = 0.088 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
2 Microliters = 7.0×10-5 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 20 Microliters = 0.000704 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 5000 Microliters = 0.176 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
3 Microliters = 0.000106 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 30 Microliters = 0.0011 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 10000 Microliters = 0.352 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
4 Microliters = 0.000141 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 40 Microliters = 0.0014 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 25000 Microliters = 0.8799 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
5 Microliters = 0.000176 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 50 Microliters = 0.0018 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 50000 Microliters = 1.7598 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
6 Microliters = 0.000211 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 100 Microliters = 0.0035 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 100000 Microliters = 3.5195 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
7 Microliters = 0.000246 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 250 Microliters = 0.0088 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 250000 Microliters = 8.7988 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
8 Microliters = 0.000282 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 500 Microliters = 0.0176 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 500000 Microliters = 17.5975 Chất lỏng Aoxơ (UK) |
9 Microliters = 0.000317 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 1000 Microliters = 0.0352 Chất lỏng Aoxơ (UK) | 1000000 Microliters = 35.195 Chất lỏng Aoxơ (UK) |