đổi Microliters để Muỗng cà phê (hệ mét)
Chuyển đổi từ Microliters để Muỗng cà phê (hệ mét). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Microliters = 0.0002 Muỗng cà phê (hệ mét) | 10 Microliters = 0.002 Muỗng cà phê (hệ mét) | 2500 Microliters = 0.5 Muỗng cà phê (hệ mét) |
2 Microliters = 0.0004 Muỗng cà phê (hệ mét) | 20 Microliters = 0.004 Muỗng cà phê (hệ mét) | 5000 Microliters = 1 Muỗng cà phê (hệ mét) |
3 Microliters = 0.0006 Muỗng cà phê (hệ mét) | 30 Microliters = 0.006 Muỗng cà phê (hệ mét) | 10000 Microliters = 2 Muỗng cà phê (hệ mét) |
4 Microliters = 0.0008 Muỗng cà phê (hệ mét) | 40 Microliters = 0.008 Muỗng cà phê (hệ mét) | 25000 Microliters = 5 Muỗng cà phê (hệ mét) |
5 Microliters = 0.001 Muỗng cà phê (hệ mét) | 50 Microliters = 0.01 Muỗng cà phê (hệ mét) | 50000 Microliters = 10 Muỗng cà phê (hệ mét) |
6 Microliters = 0.0012 Muỗng cà phê (hệ mét) | 100 Microliters = 0.02 Muỗng cà phê (hệ mét) | 100000 Microliters = 20 Muỗng cà phê (hệ mét) |
7 Microliters = 0.0014 Muỗng cà phê (hệ mét) | 250 Microliters = 0.05 Muỗng cà phê (hệ mét) | 250000 Microliters = 50 Muỗng cà phê (hệ mét) |
8 Microliters = 0.0016 Muỗng cà phê (hệ mét) | 500 Microliters = 0.1 Muỗng cà phê (hệ mét) | 500000 Microliters = 100 Muỗng cà phê (hệ mét) |
9 Microliters = 0.0018 Muỗng cà phê (hệ mét) | 1000 Microliters = 0.2 Muỗng cà phê (hệ mét) | 1000000 Microliters = 200 Muỗng cà phê (hệ mét) |