đổi Muỗng canh (hệ mét) để Mét khối
Chuyển đổi từ Muỗng canh (hệ mét) để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (hệ mét) = 1.5×10-5 Mét khối | 10 Muỗng canh (hệ mét) = 0.00015 Mét khối | 2500 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0375 Mét khối |
2 Muỗng canh (hệ mét) = 3.0×10-5 Mét khối | 20 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0003 Mét khối | 5000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.075 Mét khối |
3 Muỗng canh (hệ mét) = 4.5×10-5 Mét khối | 30 Muỗng canh (hệ mét) = 0.00045 Mét khối | 10000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.15 Mét khối |
4 Muỗng canh (hệ mét) = 6.0×10-5 Mét khối | 40 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0006 Mét khối | 25000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.375 Mét khối |
5 Muỗng canh (hệ mét) = 7.5×10-5 Mét khối | 50 Muỗng canh (hệ mét) = 0.00075 Mét khối | 50000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.75 Mét khối |
6 Muỗng canh (hệ mét) = 9.0×10-5 Mét khối | 100 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0015 Mét khối | 100000 Muỗng canh (hệ mét) = 1.5 Mét khối |
7 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000105 Mét khối | 250 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0037 Mét khối | 250000 Muỗng canh (hệ mét) = 3.75 Mét khối |
8 Muỗng canh (hệ mét) = 0.00012 Mét khối | 500 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0075 Mét khối | 500000 Muỗng canh (hệ mét) = 7.5 Mét khối |
9 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000135 Mét khối | 1000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.015 Mét khối | 1000000 Muỗng canh (hệ mét) = 15 Mét khối |