đổi Muỗng canh (hệ mét) để Pecks (Mỹ)
Chuyển đổi từ Muỗng canh (hệ mét) để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0017 Pecks (Mỹ) | 10 Muỗng canh (hệ mét) = 0.017 Pecks (Mỹ) | 2500 Muỗng canh (hệ mét) = 4.2566 Pecks (Mỹ) |
2 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0034 Pecks (Mỹ) | 20 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0341 Pecks (Mỹ) | 5000 Muỗng canh (hệ mét) = 8.5133 Pecks (Mỹ) |
3 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0051 Pecks (Mỹ) | 30 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0511 Pecks (Mỹ) | 10000 Muỗng canh (hệ mét) = 17.0266 Pecks (Mỹ) |
4 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0068 Pecks (Mỹ) | 40 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0681 Pecks (Mỹ) | 25000 Muỗng canh (hệ mét) = 42.5664 Pecks (Mỹ) |
5 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0085 Pecks (Mỹ) | 50 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0851 Pecks (Mỹ) | 50000 Muỗng canh (hệ mét) = 85.1328 Pecks (Mỹ) |
6 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0102 Pecks (Mỹ) | 100 Muỗng canh (hệ mét) = 0.1703 Pecks (Mỹ) | 100000 Muỗng canh (hệ mét) = 170.27 Pecks (Mỹ) |
7 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0119 Pecks (Mỹ) | 250 Muỗng canh (hệ mét) = 0.4257 Pecks (Mỹ) | 250000 Muỗng canh (hệ mét) = 425.66 Pecks (Mỹ) |
8 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0136 Pecks (Mỹ) | 500 Muỗng canh (hệ mét) = 0.8513 Pecks (Mỹ) | 500000 Muỗng canh (hệ mét) = 851.33 Pecks (Mỹ) |
9 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0153 Pecks (Mỹ) | 1000 Muỗng canh (hệ mét) = 1.7027 Pecks (Mỹ) | 1000000 Muỗng canh (hệ mét) = 1702.66 Pecks (Mỹ) |