đổi Muỗng canh (hệ mét) để Quarts (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng canh (hệ mét) để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0132 Quarts (UK) | 10 Muỗng canh (hệ mét) = 0.132 Quarts (UK) | 2500 Muỗng canh (hệ mét) = 32.9953 Quarts (UK) |
2 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0264 Quarts (UK) | 20 Muỗng canh (hệ mét) = 0.264 Quarts (UK) | 5000 Muỗng canh (hệ mét) = 65.9906 Quarts (UK) |
3 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0396 Quarts (UK) | 30 Muỗng canh (hệ mét) = 0.3959 Quarts (UK) | 10000 Muỗng canh (hệ mét) = 131.98 Quarts (UK) |
4 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0528 Quarts (UK) | 40 Muỗng canh (hệ mét) = 0.5279 Quarts (UK) | 25000 Muỗng canh (hệ mét) = 329.95 Quarts (UK) |
5 Muỗng canh (hệ mét) = 0.066 Quarts (UK) | 50 Muỗng canh (hệ mét) = 0.6599 Quarts (UK) | 50000 Muỗng canh (hệ mét) = 659.91 Quarts (UK) |
6 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0792 Quarts (UK) | 100 Muỗng canh (hệ mét) = 1.3198 Quarts (UK) | 100000 Muỗng canh (hệ mét) = 1319.81 Quarts (UK) |
7 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0924 Quarts (UK) | 250 Muỗng canh (hệ mét) = 3.2995 Quarts (UK) | 250000 Muỗng canh (hệ mét) = 3299.53 Quarts (UK) |
8 Muỗng canh (hệ mét) = 0.1056 Quarts (UK) | 500 Muỗng canh (hệ mét) = 6.5991 Quarts (UK) | 500000 Muỗng canh (hệ mét) = 6599.06 Quarts (UK) |
9 Muỗng canh (hệ mét) = 0.1188 Quarts (UK) | 1000 Muỗng canh (hệ mét) = 13.1981 Quarts (UK) | 1000000 Muỗng canh (hệ mét) = 13198.13 Quarts (UK) |