đổi Muỗng canh (hệ mét) để Bãi khối
Chuyển đổi từ Muỗng canh (hệ mét) để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (hệ mét) = 2.0×10-5 Bãi khối | 10 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000196 Bãi khối | 2500 Muỗng canh (hệ mét) = 0.049 Bãi khối |
2 Muỗng canh (hệ mét) = 3.9×10-5 Bãi khối | 20 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000392 Bãi khối | 5000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0981 Bãi khối |
3 Muỗng canh (hệ mét) = 5.9×10-5 Bãi khối | 30 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000589 Bãi khối | 10000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.1962 Bãi khối |
4 Muỗng canh (hệ mét) = 7.8×10-5 Bãi khối | 40 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000785 Bãi khối | 25000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.4905 Bãi khối |
5 Muỗng canh (hệ mét) = 9.8×10-5 Bãi khối | 50 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000981 Bãi khối | 50000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.981 Bãi khối |
6 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000118 Bãi khối | 100 Muỗng canh (hệ mét) = 0.002 Bãi khối | 100000 Muỗng canh (hệ mét) = 1.9619 Bãi khối |
7 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000137 Bãi khối | 250 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0049 Bãi khối | 250000 Muỗng canh (hệ mét) = 4.9048 Bãi khối |
8 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000157 Bãi khối | 500 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0098 Bãi khối | 500000 Muỗng canh (hệ mét) = 9.8096 Bãi khối |
9 Muỗng canh (hệ mét) = 0.000177 Bãi khối | 1000 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0196 Bãi khối | 1000000 Muỗng canh (hệ mét) = 19.6193 Bãi khối |