đổi Muỗng canh (hệ mét) để Ly
Chuyển đổi từ Muỗng canh (hệ mét) để Ly. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (hệ mét) = 0.0634 Ly | 10 Muỗng canh (hệ mét) = 0.634 Ly | 2500 Muỗng canh (hệ mét) = 158.5 Ly |
2 Muỗng canh (hệ mét) = 0.1268 Ly | 20 Muỗng canh (hệ mét) = 1.268 Ly | 5000 Muỗng canh (hệ mét) = 317.01 Ly |
3 Muỗng canh (hệ mét) = 0.1902 Ly | 30 Muỗng canh (hệ mét) = 1.902 Ly | 10000 Muỗng canh (hệ mét) = 634.01 Ly |
4 Muỗng canh (hệ mét) = 0.2536 Ly | 40 Muỗng canh (hệ mét) = 2.5361 Ly | 25000 Muỗng canh (hệ mét) = 1585.03 Ly |
5 Muỗng canh (hệ mét) = 0.317 Ly | 50 Muỗng canh (hệ mét) = 3.1701 Ly | 50000 Muỗng canh (hệ mét) = 3170.07 Ly |
6 Muỗng canh (hệ mét) = 0.3804 Ly | 100 Muỗng canh (hệ mét) = 6.3401 Ly | 100000 Muỗng canh (hệ mét) = 6340.13 Ly |
7 Muỗng canh (hệ mét) = 0.4438 Ly | 250 Muỗng canh (hệ mét) = 15.8503 Ly | 250000 Muỗng canh (hệ mét) = 15850.33 Ly |
8 Muỗng canh (hệ mét) = 0.5072 Ly | 500 Muỗng canh (hệ mét) = 31.7007 Ly | 500000 Muỗng canh (hệ mét) = 31700.65 Ly |
9 Muỗng canh (hệ mét) = 0.5706 Ly | 1000 Muỗng canh (hệ mét) = 63.4013 Ly | 1000000 Muỗng canh (hệ mét) = 63401.31 Ly |