đổi Ly để Giạ (Mỹ)
Chuyển đổi từ Ly để Giạ (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.0067 Giạ (Mỹ) | 10 Ly = 0.0671 Giạ (Mỹ) | 2500 Ly = 16.7845 Giạ (Mỹ) |
2 Ly = 0.0134 Giạ (Mỹ) | 20 Ly = 0.1343 Giạ (Mỹ) | 5000 Ly = 33.569 Giạ (Mỹ) |
3 Ly = 0.0201 Giạ (Mỹ) | 30 Ly = 0.2014 Giạ (Mỹ) | 10000 Ly = 67.138 Giạ (Mỹ) |
4 Ly = 0.0269 Giạ (Mỹ) | 40 Ly = 0.2686 Giạ (Mỹ) | 25000 Ly = 167.85 Giạ (Mỹ) |
5 Ly = 0.0336 Giạ (Mỹ) | 50 Ly = 0.3357 Giạ (Mỹ) | 50000 Ly = 335.69 Giạ (Mỹ) |
6 Ly = 0.0403 Giạ (Mỹ) | 100 Ly = 0.6714 Giạ (Mỹ) | 100000 Ly = 671.38 Giạ (Mỹ) |
7 Ly = 0.047 Giạ (Mỹ) | 250 Ly = 1.6785 Giạ (Mỹ) | 250000 Ly = 1678.45 Giạ (Mỹ) |
8 Ly = 0.0537 Giạ (Mỹ) | 500 Ly = 3.3569 Giạ (Mỹ) | 500000 Ly = 3356.9 Giạ (Mỹ) |
9 Ly = 0.0604 Giạ (Mỹ) | 1000 Ly = 6.7138 Giạ (Mỹ) | 1000000 Ly = 6713.8 Giạ (Mỹ) |