đổi Ly để Gallon (chúng tôi - Giặt)
Chuyển đổi từ Ly để Gallon (chúng tôi - Giặt). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.0537 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 10 Ly = 0.5371 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 2500 Ly = 134.28 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
2 Ly = 0.1074 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 20 Ly = 1.0742 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 5000 Ly = 268.55 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
3 Ly = 0.1611 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 30 Ly = 1.6113 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 10000 Ly = 537.1 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
4 Ly = 0.2148 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 40 Ly = 2.1484 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 25000 Ly = 1342.76 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
5 Ly = 0.2686 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 50 Ly = 2.6855 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 50000 Ly = 2685.52 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
6 Ly = 0.3223 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 100 Ly = 5.371 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 100000 Ly = 5371.04 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
7 Ly = 0.376 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 250 Ly = 13.4276 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 250000 Ly = 13427.61 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
8 Ly = 0.4297 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 500 Ly = 26.8552 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 500000 Ly = 26855.22 Gallon (chúng tôi - Giặt) |
9 Ly = 0.4834 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 1000 Ly = 53.7104 Gallon (chúng tôi - Giặt) | 1000000 Ly = 53710.44 Gallon (chúng tôi - Giặt) |